Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stag



stag [stag stags stagged stagging] BrE [stæɡ] NAmE [stæɡ] noun
a male ↑deer
compare buck, ↑doe, ↑hart
Idiom:go stag

Word Origin:
Middle English (as a noun): related to Old Norse steggr ‘male bird’, Icelandic steggi ‘tomcat’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.