Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
squeeze something out of somebody


ˌsqueeze sth ˈout of/ˈfrom sb derived
to get sth by putting pressure on sb, threatening them, etc
to squeeze a confession from a suspect
Main entry:squeezederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.