Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
square bracket


ˌsquare ˈbracket [square bracket] BrE NAmE (BrE) (NAmE bracket) noun usually plural
either of a pair of marks, [], placed at the beginning and end of extra information in a text, especially comments made by an editor
See also:bracket

Related search result for "square bracket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.