Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spread your net


spread your ˈnet idiom
to consider a wide range of possibilities or cover a large area, especially to try to find sb/sth
They have spread their net far and wide in the search for a new team coach.
Main entry:spreadidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.