Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spread like wildfire


spread like ˈwildfire idiom
(of news, etc.)to become known by more and more people very quickly
Rumours of his death spread like wildfire.
Main entry:spreadidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.