Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sportswear


sports·wear [sportswear] BrE [ˈspɔːtsweə(r)] NAmE [ˈspɔːrtswer] noun uncountable
1. (especially BrE)clothes that are worn for playing sports, or in informal situations
2. (especially NAmE)clothes that are worn in informal situations

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sportswear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.