Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
splendidly


splen·did·ly BrE [ˈsplendɪdli] ; NAmE [ˈsplendɪdli] adverb
You all played splendidly.
The guests were splendidly dressed.
Main entry:splendidderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.