Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
splashdown


splash·down [splashdown splashdowns] BrE [ˈsplæʃdaʊn] NAmE [ˈsplæʃdaʊn] noun countable, uncountable
a landing of a ↑spacecraft in the sea/ocean
Splashdown is scheduled for 0500 hours.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.