Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spit venom


spit ˈvenom/ˈblood idiom
to show that you are very angry; to speak in an angry way
She looked at him with eyes that spat venom.
Main entry:spitidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.