Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spinet


spi·net [spinet spinets] BrE [spɪˈnet] NAmE [ˈspɪnət] noun
1. a kind of ↑harpsichord (= an early type of musical instrument), played like a piano
2. ~ piano/organ (US)a small piano/electronic organ

Word Origin:
mid 17th cent.: shortening of obsolete French espinette, from Italian spinetta ‘virginal, spinet’, diminutive of spina ‘thorn’, the strings being plucked by quills.

Related search result for "spinet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.