Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spill something out


ˌspill sthˈout | ˌspill ˈout derived
to tell sb all about a problem etc. very quickly; to come out quickly
Has she been spilling out her troubles to you again?
When he started to speak, the words just spilled out.
Main entry:spillderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.