Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spelunker


spe·lunk·er [spelunker spelunkers] BrE [spɪˈlʌŋkə(r)] ; NAmE [spɪˈlʌŋkər] noun (NAmE) (BrE caver, pot·holer)
compare speleologist
Main entry:spelunkingderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.