Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
speech bubble


ˈspeech bubble [speech bubble] BrE NAmE noun
a circle around the words that sb says in a ↑cartoon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.