Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
speak for somebody


ˈspeak for sb derived
to state the views or wishes of a person or a group; to act as a representative for sb
Our party speaks for the poor and unemployed.
I can't speak for the others, but I'd love to come myself.
Main entry:speakderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.