Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spare somebody's blushes


spare sb's ˈblushes idiom
(BrE)to save sb from an embarrassing situation
A last minute goal spared their blushes.
Main entry:spareidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.