Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spacecraft


space·craft [spacecraft spacecrafts] BrE [ˈspeɪskrɑːft] NAmE [ˈspeɪskræft] noun (pl. space·craft)
a vehicle that travels in space

Example Bank:
An unmanned Chinese spacecraft has returned safely to Earth.
They plan to send a spacecraft to the moon.
a spacecraft orbiting the earth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.