Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
southerly


south·er·ly [southerly southerlies] adjective, noun BrE [ˈsʌðəli] NAmE [ˈsʌðərli]
adjective
1. only before noun in or towards the south
travelling in a southerly direction
2. usually before noun (of winds)blowing from the south
a warm southerly breeze
compare south
 
noun (pl. south·er·lies)
a wind that blows from the south
warm southerlies
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "southerly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.