Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sound wave


ˈsound wave [sound wave sound waves] BrE NAmE noun
a ↑vibration in the air, in water, etc. that we hear as sound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.