Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sorbet



sor·bet [sorbet sorbets] BrE [ˈsɔːbeɪ] NAmE [ˈsɔːrbət] (BrE also ˈwater ice) noun countable, uncountable
a sweet frozen food made from sugar, water and fruit juice, often eaten as a ↑dessert
See also:water ice

Word Origin:
late 16th cent.: from French, from Italian sorbetto, from Turkish şerbet, based on Arabic šariba ‘to drink’; compare with ↑sherbet.

Related search result for "sorbet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.