Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
something comes to somebody's ears


sth comes to/reaches sb's ˈears idiom
somebody hears about sth, especially when other people already know about it
News of his affair eventually reached her ears.
Main entry:earidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.