Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
solitary confinement


ˌsolitary conˈfinement [solitary confinement] BrE NAmE (also informal soli·tary) noun uncountable
a punishment in which a prisoner is kept alone in a separate cell
to be in solitary confinement
See also:solitary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.