Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
solitariness


soli·tari·ness BrE [ˈsɒlətrinəs] ; NAmE [ˈsɑːləterinəs] noun uncountable
Even as a boy he was given to solitariness.
Main entry:solitaryderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solitariness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.