Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sodium bicarbonate


ˌsodium biˈcarbonate [sodium bicarbonate] BrE NAmE (also biˌcarbonate of ˈsoda, ˈbaking soda) (also informal bi·carb) noun uncountable (symb. NaHCO 3)
a chemical in the form of a white powder that dissolves and is used in baking to make cakes, etc. rise and become light, and in making ↑fizzy drinks and some medicines
See also:baking soda bicarb bicarbonate of soda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.