Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
soda water


ˈsoda water [soda water] BrE NAmE (also soda) noun
1. uncountable ↑fizzy water (= water with bubbles) used as a drink on its own or to mix with alcoholic drinks or fruit juice (originally made with ↑sodium bicarbonate )
2. countable a glass of soda water
See also:soda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.