Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sock something away


ˌsock sthaˈway derived
(NAmE)to save money
She already has $500 socked away for college.
Main entry:sockderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.