Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
social conscience


ˌsocial ˈconscience [social conscience] BrE NAmE noun singular, uncountable
the state of being aware of the problems that affect a lot of people in society, such as being poor or having no home, and wanting to do sth to help these people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.