Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
snail mail


ˈsnail mail [snail mail] BrE NAmE noun uncountable (informal, humorous)
used especially by people who use email to describe the system of sending letters by ordinary mail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.