Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
smokescreen


smoke·screen [smokescreen smokescreens] BrE [ˈsməʊkskriːn] NAmE [ˈsmoʊkskriːn] noun
1. something that you do or say in order to hide what you are really doing or intending
2. a cloud of smoke used to hide soldiers, ships, etc. during a battle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.