Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
smarmy


smarmy [smarmy smarmier smarmiest] BrE [ˈsmɑːmi] NAmE [ˈsmɑːrmi] adjective (smarm·ier, smarmi·est)(informal, disapproving)
too polite in a way that is not sincere
Syn: smooth
a smarmy salesman

Example Bank:
To be honest I found the hotel staff rather smarmy.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.