Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
small-scale


ˌsmall-ˈscale [small-scale] BrE NAmE adjective
1. (of an organization, activity, etc.)not large in size or extent; limited in what it does
small-scale farming
a small-scale study of couples in second marriages
2. (of maps, drawings, etc.)drawn to a small scale so that not many details are shown
Opp: large-scale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.