Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
small fry


ˈsmall fry [small fry] BrE NAmE noun uncountable singular or plural verb (informal)
people or things that are considered unimportant compared to sb/sth else
That's small fry to her.
People like us are small fry to such a large business.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "small fry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.