Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
slow food


ˌslow ˈfood 8 [slow food] BrE NAmE noun uncountable
traditional food and ways of producing, cooking and eating it
Farmers' markets promote the idea of slow food.
The slow food movement is a reaction to the growth of fast food.
compare fast food


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.