Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sliding scale


ˌsliding ˈscale [sliding scale] BrE NAmE noun
a system in which the rate at which sth is paid varies according to particular conditions
Fees are calculated on a sliding scale according to income (= richer people pay more).

Related search result for "sliding scale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.