Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
skid row


ˌskid ˈrow BrE NAmE noun uncountable (informal, especially NAmE)
used to describe the poorest part of a town, the sort of place where people who have no home or job and who drink too much alcohol live
to be on skid row

Word Origin:
[skid row] 1930s: alteration of skid road.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.