Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
skateboarding



skate·board·ing BrE [ˈskeɪtbɔːdɪŋ] ; NAmE [ˈskeɪtbɔːrdɪŋ] noun uncountable
a skateboarding magazine
Main entry:skateboardderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.