Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
six



six [six sixes] BrE [sɪks] NAmE [sɪks] number
6  There are examples of how to use numbers at the entry for five.
Idioms:at sixes and sevens hit somebody for six it's six of one and half a dozen of the other six feet under

Word Origin:
Old English siex, six, syx, of Germanic origin; related to Dutch zes and German sechs, from an Indo-European root shared by Latin sex and Greek hex.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "six"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.