Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sing out


ˌsing ˈout derived
to sing or say sth clearly and loudly
A voice suddenly sang out above the rest.
Main entry:singderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.