Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
silver medal


ˌsilver ˈmedal [silver medal silver medallist] BrE NAmE noun countable (also sil·ver uncountable, countable)
a ↑medal that is given to the person or the team that wins the second prize in a race or competition
an Olympic silver medal winner
compare bronze medal, ↑gold medal
Derived Word:silver medallist
See also:silver silver medalist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.