Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sign off


ˌsign ˈoff derived
1. (BrE)to end a letter
Syn: finish
She signed off with ‘Yours, Janet’.
2. to end a broadcast by saying goodbye or playing a piece of music
Main entry:signderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.