Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shutdown


shut·down [shutdown shutdowns] BrE [ˈʃʌtdaʊn] NAmE [ˈʃʌtdaʊn] noun
the act of closing a factory or business or stopping a large machine from working, either temporarily or permanently
factory shutdowns
the nuclear reactor's emergency shutdown procedures


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.