Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shrimp



shrimp [shrimp shrimps shrimped shrimping] BrE [ʃrɪmp] NAmE [ʃrɪmp] noun (pl. shrimpsor shrimp)
1. a small ↑shellfish that can be eaten, like a ↑prawn but smaller. Shrimps turn pink when cooked.
2. (NAmE) = prawn
grilled shrimp

Word Origin:
Middle English: probably related to Middle Low German schrempen ‘to wrinkle’, Middle High German schrimpfen ‘to contract’, also to ↑scrimp.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrimp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.