Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
a show of hands


a show of ˈhands idiom
a group of people each raising a hand to vote for or against sth
The vote was passed by a show of hands.
Let's have a show of hands. Who's in favour of the proposal?
Main entry:showidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.