Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
show business


ˈshow business [show business] (also informal show·biz BrE [ˈʃəʊbɪz] ; NAmE [ˈʃoʊbɪz] ) noun uncountable
the business of providing public entertainment, for example in the theatre, in films/movies or in television
to be in show business
show-business people/stars
That's showbiz!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "show business"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.