Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shove it


ˈshove it idiom
(informal, especially NAmE)used to say rudely that you will not accept or do sth
‘The boss wants that report now.’ ‘Yeah? Tell him he can shove it.’
Main entry:shoveidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.