Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shortcake


short·cake [shortcake shortcakes] BrE [ˈʃɔːtkeɪk] NAmE [ˈʃɔːrtkeɪk] noun uncountable
1. (BrE) = shortbread
2. a cake with a ↑pastry base and cream and fruit on top
strawberry shortcake

Related search result for "shortcake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.