Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
short wave


ˌshort ˈwave [short wave] BrE NAmE noun countable, uncountable (abbr.SW)
a radio wave that has a ↑frequency between 3 and 30 ↑megahertz
compare long wave, ↑medium wave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.