Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shopfront



shop·front [shopfront shopfronts] BrE [ˈʃɒpfrʌnt] NAmE [ˈʃɑːpfrʌnt] (BrE) (NAmE store·front) noun
the outside of a shop/store that faces the street
The old pharmacy still has its original shopfront.
See also:storefront


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.