Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shop window


ˌshop ˈwindow 7 [shop window shop windows] BrE NAmE (BrE) (NAmE ˌstore ˈwindow) (also window) noun
the glass at the front of a shop/store and the area behind it where goods are shown to the public
See also:store window window

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shop window"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.