Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shock wave


ˈshock wave [shock wave shock waves] BrE NAmE noun
1. a movement of very high air pressure that is caused by an explosion, ↑earthquake, etc.
2. shock wavesplural feelings of shock that people experience when sth bad happens suddenly
The murder sent shock waves through the whole community.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.