Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
shilling


shil·ling [shilling shillings] BrE [ˈʃɪlɪŋ] NAmE [ˈʃɪlɪŋ] noun
1. a British coin in use until 1971, worth 12 old pence. There were 20 shillings in one pound.
2. the unit of money in Kenya, Uganda, Tanzania and Somalia

Word Origin:
Old English scilling, of Germanic origin; related to Dutch schelling and German Schilling.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shilling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.